🔍
Search:
NHƯ THẾ KIA
🌟
NHƯ THẾ KIA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
'저러하지'가 줄어든 말.
1
NHƯ THẾ KIA:
Cách viết rút gọn của '저러하지(cách sử dụng '저러하다')'.
-
None
-
1
'저러하듯'이 줄어든 말.
1
NHƯ THẾ KIA:
Cách viết rút gọn của '저러하듯(cách sử dụng '저러하다')'.
-
None
-
1
'저러하듯이'가 줄어든 말.
1
NHƯ THẾ KIA:
Cách viết rút gọn của '저러하듯이(cách sử dụng '저러하다')'.
-
None
-
1
'저리하자'가 줄어든 말.
1
CỨ NHƯ THẾ KIA:
Cách viết rút gọn của '저리하자(cách sử dụng '저리하다')'.
-
Động từ
-
1
저렇게 하다.
1
LÀM NHƯ THẾ KIA:
Làm như thế kia
-
None
-
1
'저러하니'가 줄어든 말.
1
NHƯ THẾ KIA THÌ...:
Cách viết rút gọn của '저러하니(cách sử dụng '저러하다')'.
-
None
-
1
'저리하다가'가 줄어든 말.
1
NHƯ THẾ KIA RỒI THÌ...:
Cách viết rút gọn của '저리하다가(cách sử dụng '저리하다')'.
-
None
-
1
'저리하면서'가 줄어든 말.
1
VỪA NHƯ THẾ KIA VỪA...:
Cách viết rút gọn của '저리하면서(cách sử dụng '저리하다')'.
-
Phó từ
-
1
저러한 모양으로. 또는 저렇게.
1
NHƯ THẾ KIA, DƯỜNG KIA:
Với hình dạng như thế kia. Hoặc như thế kia.
-
None
-
1
‘저리한’이 줄어든 말.
1
NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ:
Cách viết rút gọn của '저리한(cách sử dụng '저리하다')'.
-
Tính từ
-
1
성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.
1
NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ:
Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái nọ.
-
Phó từ
-
1
상태, 모양, 성질 등이 저렇게.
1
NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ:
Trạng thái, hình dạng, tính chất... như thế kia.
-
None
-
1
'저러하게'가 줄어든 말.
1
NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ:
Cách viết rút gọn của '저러하게(cách sử dụng '저러하다')'.
-
☆☆☆
Tính từ
-
1
성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.
1
NHƯ THẾ NÀY, NHƯ THẾ KIA:
Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái đó.
-
Định từ
-
1
상태, 모양, 성질 등이 저 정도의.
1
BẰNG THẾ KIA, NHƯ THẾ KIA:
Trạng thái, hình dạng, tính chất… ở mức thế kia.
-
None
-
1
'저리하면'이 줄어든 말.
1
NẾU NHƯ THẾ KIA:
Cách viết rút gọn của '저리하면(cách sử dụng '저리하다')'.
-
2
'저러하면'이 줄어든 말.
2
GIÁ NHƯ THẾ KIA:
Cách viết rút gọn của '저러하면(cách sử dụng '저러하다')'.
-
None
-
1
'저리하면'이 줄어든 말.
1
NẾU NHƯ THẾ KIA:
Cách viết rút gọn của '저리하면(cách sử dụng '저리하다')'.
-
2
'저러하면'이 줄어든 말.
2
NẾU NHƯ THẾ KIA:
Cách viết rút gọn của '저러하면(cách sử dụng '저러하다')'.
🌟
NHƯ THẾ KIA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
좋지 않거나 모자라기는 하지만 저것이나마.
1.
CHỈ ĐƯỢC NHƯ THẾ, CHỈ CÒN NHƯ THẾ:
Tuy không tốt hoặc thiếu sót nhưng như thế kia là…
-
2.
좋지 않거나 모자라는데 저것마저도.
2.
CẢ CÁI ĐÓ CŨNG:
Không tốt hoặc chưa đầy đủ vậy mà đến cả cái đó cũng ...
-
☆☆☆
Định từ
-
1.
상태, 모양, 성질 등이 저러한.
1.
ĐÓ, KIA:
Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia.
-
Phó từ
-
1.
저러한 정도로. 또는 저렇게까지.
1.
ĐẾN THẾ, ĐẾN VẬY, ĐẾN NHƯ THẾ, ĐẾN ĐỘ ĐÓ:
Với mức độ như thế kia. Hoặc đến như thế kia.
-
Phó từ
-
1.
상태, 모양, 성질 등이 저렇게.
1.
NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ:
Trạng thái, hình dạng, tính chất... như thế kia.
-
Tính từ
-
1.
여럿이 큰 차이가 없이 저만한 정도로 비슷비슷하다.
1.
VẬY VẬY, TỰA TỰA, HAO HAO:
Nhiều thứ tương tự ở mức như thế kia mà không có sự khác biệt lớn.
-
Phó từ
-
1.
저러한 모양으로. 또는 저렇게.
1.
NHƯ THẾ KIA, DƯỜNG KIA:
Với hình dạng như thế kia. Hoặc như thế kia.
-
Định từ
-
1.
겨우 저만한 정도의.
1.
CHỈ ĐẾN VẬY, CHỈ ĐẾN THẾ, CHỈ CÓ VẬY, CHỈ CÓ THẾ:
Chỉ ở mức độ như thế kia.
-
Phó từ
-
1.
변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이.
1.
NHƯ THẾ, NHƯ VẬY:
Một cách giống với hình dạng hoặc trạng thái vốn có như thế kia, một cách không thay đổi.
-
2.
저것과 똑같이.
2.
Y NHƯ THẾ, Y NHƯ VẬY:
Giống hệt với cái kia.
-
Đại từ
-
1.
(낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의 대상을 가리키는 말.
1.
LOẠI ĐẤY, LOẠI ĐÓ:
(cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế kia.
-
Phó từ
-
1.
요렇게 조렇게. 또는 요런조런 이유로.
1.
NÀY NỌ, THẾ NÀY THẾ KIA:
Như thế này như thế kia. Hoặc bởi những lý do này nọ.
-
Danh từ
-
1.
저만한 정도.
1.
CHỪNG KIA, CHỪNG ĐÓ:
Mức độ như thế kia.
-
-
1.
말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하다.
1.
THAY ĐỔI XOÀNH XOẠCH, SÁNG NẮNG CHIỀU MƯA:
Lời nói hay hành động, tình cảm… thường xuyên thay đổi như thế này như thế kia.
-
Động từ
-
1.
저렇게 하다.
1.
LÀM NHƯ THẾ KIA:
Làm như thế kia
-
Danh từ
-
1.
저러한 정도. 또는 저만한 정도.
1.
SỰ BẰNG CHỪNG ĐÓ, SỰ CHỈ ĐẾN MỨC ĐỘ ĐÓ:
Mức độ như thế kia. Hoặc mức độ chỉ như vậy.
-
2.
어느 정도 떨어진 곳.
2.
NƠI CÁCH CHỪNG ĐÓ:
Nơi cách xa mức độ nào đó.
-
Phó từ
-
1.
저만한 정도로.
1.
CHỪNG KIA, CHỪNG ĐÓ:
Với mức độ như thế kia.